Care label là gì? Cách đọc ký hiệu trên care label
Nhãn mác (care label) không chỉ là mảnh vải nhỏ đính kèm trên quần áo mà còn là một công cụ giao tiếp tuyệt vời giữa nhãn hàng và người tiêu dùng. Thông qua nhãn mác, khách hàng có thể nhận biết được logo và hình ảnh đặc trưng của thương hiệu, các thông tin […]
Nhãn mác (care label) không chỉ là mảnh vải nhỏ đính kèm trên quần áo mà còn là một công cụ giao tiếp tuyệt vời giữa nhãn hàng và người tiêu dùng. Thông qua nhãn mác, khách hàng có thể nhận biết được logo và hình ảnh đặc trưng của thương hiệu, các thông tin về chất lượng sản phẩm bao gồm: size, thành phần, chất liệu vải, cách thức bảo quản và nguồn gốc xuất xứ sản phẩm…
Thông qua bài viết này, Synex sẽ cung cấp một vài thông tin hữu ích về Care label (Nhãn giặt) nhằm giúp các nhãn hàng có thể thiết kế Care label phù hợp với sản phẩm, cũng như người tiêu dùng có thêm thông tin để bảo quản sản phẩm đúng cách.
Care label (nhãn giặt) là gì?
Care label cung cấp cho người tiêu dùng các thông tin cơ bản về quy trình giặt sản phẩm đúng cách, nhằm đảm bảo rằng chất lượng, màu sắc và thông số sản phẩm vẫn được duy trì tốt sau nhiều lần giặt. Care label thường làm bằng chất liệu Satin mềm mại, tránh những chất liệu thô cứng, để người mặc không cảm thấy khó chịu khi nhãn cọ xát vào da.
Tại sao care label lại quan trọng?
Tầm quan trọng của Care label đối với thương hiệu và người tiêu dùng
Các vấn đề về chất lượng sản phẩm có thể dẫn đến khiếu nại từ người tiêu dùng, đồng thời làm ảnh hưởng đến hình ảnh của thương hiệu. Vì vậy, việc đưa ra hướng dẫn giặt sản phẩm đúng cách là điều hết sức quan trọng đối với nhãn hàng và nhà sản xuất.
Bên cạnh đó, Care label còn ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Nhiều khách hàng sẽ ưu tiên mua các loại quần áo thông thường có thể giặt sấy, vì họ thích sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian hơn so với quần áo phải giặt và phơi treo.
Ngoài ra, nếu người tiêu dùng giặt và làm khô quần áo theo các hướng dẫn trên Care label, vòng đời sản phẩm có thể kéo dài thêm 50-80%. Như vậy, khi người tiêu dùng bảo quản quần áo đúng cách, họ đang phần nào tham gia thúc đẩy tính bền vững của ngành công nghiệp thời trang đồng thời có thể tiêu dùng sản phẩm xứng đáng với số tiền mà họ bỏ ra để mua sản phẩm đó.
Một số sản phẩm vải tại synex
Những thông tin cần lưu ý trên care label
Có 6 thông tin cơ bản thường xuất hiện trên Care label, bao gồm:
Thành phần vải
Nhà sản xuất sẽ ghi rõ thành phần vải như 100% Cotton, 100% Polyester hay 65% Cotton 35% Polyester….Thông thường thành phần vải là một trong những yếu tố quyết định đến hướng dẫn giặt và bảo quản sản phẩm.
Washing: Giặt bằng tay hoặc bằng máy
Nhãn phải ghi rõ sản phẩm nên được giặt bằng tay hay bằng máy, đồng thời đưa ra nhiệt độ nước thích hợp, việc giặt bằng nước nóng quá thường xuyên có thể gây hại cho sản phẩm.
Bleaching: Tẩy trắng
Nếu tất cả các chất tẩy trắng có sẵn trên thị trường đều có thể được sử dụng thường xuyên mà không gây hại cho sản phẩm thì nhãn không phải đề cập đến chất tẩy trắng.
Nếu tất cả các chất tẩy trắng trên thị trường có thể gây hại cho sản phẩm khi được sử dụng thường xuyên (gây phai màu vải hoặc hình in trên sản phẩm), trên nhãn phải ghi: “No bleach” hoặc “Do not bleach” (“Không được tẩy”)
Drying: Sấy khô
Nhãn phải cho biết sản phẩm nên được làm khô bằng máy hay phương pháp khác (phơi treo, phơi trải..). Đối với một số chất liệu, việc sấy khô thường xuyên ở nhiệt độ cao có thể gây biến dạng thông số kích thước sản phẩm.
Ironing: Ủi
Nếu việc sử dụng bàn ủi nóng thường xuyên không gây hại cho sản phẩm, nhãn có thể ghi “Warm iron”. Thông thường trên mỗi loại bàn ủi đều có đề xuất các mức nhiệt độ thích hợp cho từng thành phẩn vải khác nhau.
Warning: Cảnh báo
Nhà sản xuất nên đưa ra các cảnh báo bổ sung trong quá trình giặt sản phẩm. Ví dụ: nếu quần áo không bền màu, có thể ảnh hưởng đến sản phẩm khác trong quá trình giặt, nhãn phải ghi “Wash with like colors” hoặc “Wash separately”.
Xem các loại vải polyester của synex: vải thun polyester
Giải thích các ký hiệu thường gặp trên care lable (care label symbols)
Care symbols | Diễn giải |
---|---|
Có thể giặt máy với nước nóng, có thể dùng bột giặt hoặc xà phòng trong quá trình giặt. | |
Giặt máy với nước lạnh 30˚C, có thể dùng bột giặt hoặc xà phòng trong quá trình giặt. | |
Giặt máy với nước lạnh 40˚C, có thể dùng bột giặt hoặc xà phòng trong quá trình giặt. | |
Giặt máy với nước lạnh 50˚C, có thể dùng bột giặt hoặc xà phòng trong quá trình giặt. | |
Giặt máy ở chế độ Permanent Press – chế độ xả lạnh trước khi vắt. | |
Giặt máy ở chế độ Delicate, chế độ giặt nhẹ cho các chất liệu mỏng. | |
Khuyến khích giặt tay với bột giặt hoặc xà phòng. | |
Không nên giặt, thông thường kèm theo hướng dẫn giặt khô (Dry clean). | |
Giặt khô (Dry clean). |
Ký hiệu hướng dẫn tẩy quần áo
Care symbols | Diễn giải |
---|---|
Có thể sử dụng bất kỳ chất tẩy trắng trong quy trình giặt. | |
Chỉ có thể sử dụng chất tẩy trắng không chứa Clo trong quá trình giặt. | |
Không được sử dụng bất kì chất tẩy nào. |
Ký hiệu hướng dẫn sấy, làm khô sau khi giặt
Có thể dùng máy sấy ở nhiệt độ cao. | |
Có thể dùng máy sấy ở chế độ thường, nhiệt độ thấp. | |
Có thể dùng máy sấy ở chế độ thường, nhiệt độ thường. | |
Có thể dùng máy sấy ở chế độ thường, nhiệt độ cao. | |
Không nên sấy khô, thường đi kèm với các phương pháp làm khô thay thế. | |
Phơi treo ngoài trời. |
Ký hiệu hướng dẫn ủi quần áo
Có thể thường xuyên ủi ở bất kì nhiệt độ nào, không cần hơi nước. | |
Ủi với hơi nước ở nhiệt độ thấp, dưới 110˚C. | |
Ủi với hơi nước ở nhiệt độ dưới 150˚C. | |
Ủi với hơi nước ở nhiệt độ 200˚C. | |
Không khuyến khích ủi. |
Các nhãn hàng cần lưu ý những gì để đưa ra care label phù hợp cho sản phẩm?
Các nhãn hàng nên làm việc chặt chẽ với nhà sản xuất cũng như nhà cung cấp vải để đưa ra hướng dẫn giặt phù hợp với thiết kế, chất liệu và giá thành sản phẩm. Các thông tin trên nhãn giặt được khuyến cáo nên cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu với người tiêu dùng. Ví dụ: thay vì ghi “Giặt trong nước nóng”, nhà sản xuất có thể ghi thông tin rõ hơn: “Giặt trong nước nóng, nhưng đảm bảo nhiệt độ không vượt quá 60˚C”. Thành phần hóa học và cấu trúc của sợi được sử dụng trong vải cũng một phần quyết định phương pháp giặt và bảo quản sản phẩm. Synex sẽ gợi ý hướng dẫn giặt cho một số loại vải phổ biến ở phần tiếp theo.
Ngoài ra, nhãn hàng và nhà sản xuất có thể làm việc với các Trung tâm kiểm định chất lượng như SGS, TUV, Intertek…để nghiên cứu và đưa ra các hướng dẫn giặt phù hợp. Một điều quan trọng nữa cần lưu ý, mỗi thị trường nhập khẩu sẽ có yêu cầu về quy cách giặt cũng như cách diễn giải ký hiệu giặt khác nhau.
Ví dụ: đối với thị trường EU, Care lable phải tuân theo Tiêu chuẩn ISO 3758:2012, đồng thời các ký hiệu giặt phải được diễn giải theo hệ thống GINETEX. Trong khi đó, đối với thị trường Nhật Bản, các ký hiệu giặt phải tuân theo tiêu chuẩn riêng của thị trường này là JIS L0001-2014 “Textiles – Care Labelling Code Using Symbols”.
Quy cách giặt cho một số loại vải dệt kim thông dụng
Thành phần vải | Quy cách giặt | |||
---|---|---|---|---|
Washing | Bleaching | Drying | Ironing | |
100% Cotton hoặc Cotton pha | Giặt máy với nước lạnh (Cold wash) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Sấy khô ở nhiệt độ thấp hoặc phơi treo (Tumble dry low or Hang dry) | Ủi ở nhiệt độ cao (Ironing at high temperature) |
100% Polyester hoặc Polyester pha | Giặt máy với nước lạnh (Cold wash) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Sấy khô ở nhiệt độ thấp (Tumble dry low) | Ủi ở nhiệt độ vừa phải hoặc cao (Ironing at medium or high temperature) |
Linen | Giặt tay hoặc giặt máy nhẹ nhàng, giặt riêng từng màu, không vắt (Hand wash or Gentle machine wash, Wash with similar colors, Do not wring) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Phơi khô trong bóng râm (Line dry in shade) | Ủi ở nhiệt độ cao (Ironing at high temperature) |
Silk | Giặt khô hoặc giặt tay (Dry lean or Hand wash) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Sấy khô ở nhiệt độ thấp (Tumble dry low) | Ủi ở nhiệt độ thấp, nên ủi mặt trái sản phẩm (Iron on reverse, Ironing at low temperature) |
Tecel/Lyocell | Giặt khô hoặc giặt máy với nước lạnh (Dry clean or Cold wash) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Sấy khô ở nhiệt độ thấp (Tumble dry low) | Ủi ở nhiệt độ vừa phải (Ironing at medium temperature) |
Wool | Giặt khô hoặc giặt máy với nước lạnh (Dry clean or Cold wash) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Phơi treo hoặc phơi trải (Hang dry or Flat dry) | Ủi ở nhiệt độ thấp (Ironing at low temperature) |
Rayon/Viscose | Giặt khô hoặc giặt tay, không vặn, vắt. (Dry clean or Hand wash, Do not wring) | Không khuyến khích dùng chất tẩy mạnh (Do not bleach) | Phơi khô trong bóng râm (Line dry in shade) | Ủi ở nhiệt độ thấp, nên ủi mặt trái sản phẩm (Iron on reverse, Ironing at low temperature) |
Tổng kết lại
Việc đọc hiểu nhãn giặt (cable label) giúp cho người dùng có thể sử dụng các sản phẩm quần áo đúng cách, giảm khả năng hư hại hay bay màu khi giặt ủi sai quy cách, giúp tiết kiệm được chi phí khi sử dụng sản phẩm quần áo đặc biệt là các sản phẩm quần áo đắt tiền và xa xỉ.
Sản phẩm vải tại Synex: vải thun cotton